📚 thể loại: HÀNH ĐỘNG CỦA CƠ THỂ

CAO CẤP : 83 ☆☆ TRUNG CẤP : 69 ☆☆☆ SƠ CẤP : 52 ALL : 204

내려오다 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XUỐNG: Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới.

넣다 : 어떤 공간 속에 들어가게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.

누르다 : 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể.

만지다 : 어떤 곳에 손을 대어 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển.

던지다 : 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.

듣다 : 귀로 소리를 알아차리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai.

뛰어가다 : 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó.

뜨다 : 감았던 눈을 벌리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại.

울다 : 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng.

박수 (拍手) : 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu.

웃음 : 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười.

가다 : 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác.

들다 : 손에 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay.

차다 : 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó.

내려가다 : 위에서 아래로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI XUỐNG: Đi từ trên xuống dưới.

밀다 : 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó.

올라오다 : 낮은 곳에서 높은 곳으로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI LÊN, LEO LÊN: Đi từ chỗ thấp đến chỗ cao.

웃다 : 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài.

뛰다 : 발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẠY: Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh.

서다 : 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.

걷다 : 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí.

걸어오다 : 목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến.

보다 : 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt.

미끄러지다 : 미끄러운 곳에서 한쪽으로 밀리어 나가거나 넘어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRƯỢT NGÃ: Bị đẩy ra một phía hay té ngã ở chỗ trơn trợt.

나오다 : 안에서 밖으로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RA: Từ trong ra bên ngoài.

쳐다보다 : 아래에서 위를 올려 보다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN: Từ dưới nhìn lên trên.

지르다 : 목소리를 크게 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to.

놓다 : 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.

앉다 : 윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác

들어오다 : 어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó.

가리키다 : 손가락이나 물건을 어떤 방향이나 대상으로 향하게 하여 다른 사람에게 그것을 알게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHỈ, CHỈ TRỎ: Hướng ngón tay hay đồ vật về hướng hay đối tượng nào đó cho người khác biết cái đó.

올라가다 : 아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRÈO LÊN, LEO LÊN: Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên.

넘어지다 : 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía.

돌리다 : 어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XOAY: Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn.

바라보다 : 바로 향해 보다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHÌN THẲNG: Nhìn theo hướng thẳng.

들어가다 : 밖에서 안으로 향하여 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI VÀO, BƯỚC VÀO: Đi theo hướng từ ngoài vào trong.

오다 : 무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này.

감다 : 눈꺼풀로 눈을 덮다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt.

걸어가다 : 목적지를 향하여 다리를 움직여 나아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BƯỚC ĐI: Đi bằng hai chân để di chuyển đến nơi cần đến. Đi bộ đến.

달리다 : 뛰어서 빨리 가거나 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẠY: Chạy đi hay đến mau chóng.

지나가다 : 시간이 가서 어떤 시기가 끝나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI QUA, QUA: Thời kì nào đó kết thúc vì hết thời gian.

흔들다 : 무엇을 좌우, 앞뒤로 자꾸 움직이게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RUNG, LẮC, NHÚN, VẪY: Làm cho cái gì đó cư di chuyển qua lại, tới lui.

치다 : 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó.

울음 : 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt.

움직이다 : 위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH: Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị trí hay tư thế.

안다 : 두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ÔM: Dang hai cánh tay rồi kéo về phía ngực hoặc làm cho ở trong lòng.

일어나다 : 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy.

일어서다 : 앉았다가 서다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỨNG DẬY: Ngồi rồi đứng lên.

잡다 : 손으로 쥐고 놓지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra.

접다 : 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp.

쉬다 : 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

꺼내다 : 안에 있는 물건을 밖으로 나오게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RÚT RA, LÔI RA, LẤY RA: Khiến cho đồ vật đang ở trong ra ngoài.

내다보다 : 안에서 밖을 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN RA: Nhìn ra bên ngoài từ bên trong.

내려다보다 : 위에서 아래를 향해 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, NGÓ XUỐNG: Nhìn theo hướng từ trên xuống dưới.

둘러보다 : 주변을 이리저리 살펴보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh.

짚다 : 바닥이나 벽, 지팡이 등에 몸을 기대어 의지하다. ☆☆ Động từ
🌏 TỰA, DỰA: Áp sát và tựa cơ thể vào chỗ nào đó như nền nhà, bức tường hay cây gậy.

찌르다 : 끝이 뾰족하거나 날카로운 것으로 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 들이밀다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÂM, CHÍCH, XUYÊN: Bề mặt của vật nào đó bị chọc thủng hoặc bị dồn một cách mạnh mẽ đến mức thụt vào trong bởi vật có đầu sắc hoặc nhọn.

손뼉 : 손 안쪽 전체의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay.

미소 (微笑) : 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음. ☆☆ Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh.

달려가다 : 빠르게 뛰어서 가다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY NHANH ĐI: Chạy đi một cách nhanh chóng

소리치다 : 소리를 크게 지르다. ☆☆ Động từ
🌏 HÉT, THÉT, GÀO, GÀO THÉT: La to tiếng.

찌푸리다 : 날씨가 어둡게 흐려지다. ☆☆ Động từ
🌏 ÂM U, U ÁM: Thời tiết trở nên âm u một cách tối tăm.

뛰어다니다 : 이곳저곳을 뛰면서 돌아다니다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY QUANH, CHẠY KHẮP: Chạy loanh quanh chỗ này chỗ kia.

뛰어들다 : 빨리 달려서 갑자기 들어오다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY VÀO, LAO VÀO: Chạy nhanh vào một cách đột ngột.

낳다 : 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다. ☆☆ Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể.

내려놓다 : 들고 있던 것을 아래에 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG, BỎ XUỐNG: Đặt các đang cầm xuống dưới.

넘기다 : 일정한 시간, 시기, 범위 등을 벗어나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM VƯỢT, CHO VƯỢT, VƯỢT QUA: Làm cho thoát ra khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…

노려보다 : 나쁜 감정을 갖고 누군가를 날카롭고 무섭게 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN HẰN HỌC, NHÌN HUNG TỢN: Nhìn ai đó một cách sắc lẹm và đáng sợ với ác cảm.

뛰어나오다 : 빨리 뛰어서 밖으로 나오다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẢY RA: Nhảy nhanh rồi ra ngoài.

뛰어놀다 : 이리저리 뛰면서 놀다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY CHƠI, CHẠY GIỠN, CHẠY NHẢY VUI ĐÙA: Chạy nhảy vui đùa đây đó.

달려들다 : 갑자기 세차게 다가가다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY NHÀO VÀO, XÔNG VÀO, LAO VÀO, NHẢY VÀO: Đột nhiên ào đến thật mạnh.

엎드리다 : 배가 아래로 향하게 하여 몸 전체를 바닥에 대다. ☆☆ Động từ
🌏 NẰM SẤP, SẤP XUỐNG SÀN: Làm cho bụng hướng xuống dưới và chạm toàn thân lên nền.

두리번거리다 : 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN DÁO DÁC, NHÌN NHÁO NHÁC, NHÌN NGÓ XUNG QUANH: Mở to mắt và liên tục xem xét chỗ này chỗ nọ.

들여다보다 : 밖에서 안을 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong.

떨리다 : 몸이나 몸의 일부가 반복해서 빠르게 흔들리다. ☆☆ Động từ
🌏 RUN RẨY: Cơ thể hoặc một phần cơ thể liên tục lay động nhanh lặp đi lặp lại.

묶이다 : 끈, 줄 등이 매듭지어지다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại.

밟다 : 어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẪM, ĐẠP: Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.

헤엄치다 : 사람이나 물고기 등이 물속에서 나아가기 위해 팔다리나 지느러미를 움직이다. ☆☆ Động từ
🌏 BƠI, BƠI LỘI, LẶN NGỤP: Các động vật như người hoặc cá di chuyển chân tay hay các bộ phận như vây để tiến lên trong nước.

비명 (悲鳴) : 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ.

비비다 : 두 물체를 맞대어 문지르다. ☆☆ Động từ
🌏 XOA, CHÀ, CỌ, DỤI: Áp hai vật thể vào nhau và cọ xát.

비틀거리다 : 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다. ☆☆ Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, ĐI XIÊU VẸO, LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

맡다 : 코로 냄새를 느끼다. ☆☆ Động từ
🌏 NGỬI: Cảm nhận mùi bằng mũi.

-질 : ‘그 도구를 가지고 하는 일’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "việc làm với dụng cụ đó".

집다 : 손가락이나 발가락으로 물건을 잡아서 들다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẶT: Nắm lấy đồ vật và nâng bằng ngón tay hay ngón chân.

달려오다 : 뛰어서 빨리 오다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY ĐẾN: Chạy đến một cách nhanh chóng.

뛰어넘다 : 몸을 솟구쳐서 어떤 물건이나 장소를 넘다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẢY QUA: Bật người lên vượt qua đồ vật hay nơi nào đó.

업다 : 주로 사람을 등에 대고 손으로 붙잡거나 무엇으로 붙들어 매어 떨어지지 않도록 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CÕNG: Chủ yếu để người lên lưng rồi giữ chặt bằng tay hoặc đeo giữ chặt bằng cái gì đó để không bị rơi xuống.

빨다 : 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng.

주저앉다 : 서 있던 자리에 힘없이 앉다. ☆☆ Động từ
🌏 NGỒI KHUỴU XUỐNG: Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.

말다 : 얇고 넓은 물건을 돌돌 감아 한쪽 끝이 안으로 들어가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CUỘN: Quấn tròn vật mỏng và rộng rồi làm cho một đầu đi vào trong.

싸다 : 주로 어린아이가 똥이나 오줌을 참지 못하고 누다. ☆☆ Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Chủ yếu trẻ nhỏ không nhịn được đại tiện hoặc tiểu tiện mà cho ra.

다가오다 : 어떤 대상이 있는 쪽으로 가까이 옮기어 오다. ☆☆ Động từ
🌏 TIẾN ĐẾN GẦN, TIẾN LẠI GẦN, XÍCH LẠI GẦN: Di chuyển đến gần về phía có đối tượng nào đó.

다가가다 : 어떤 대상 쪽으로 가까이 가다. ☆☆ Động từ
🌏 LẠI GẦN: Đi đến gần phía đối tượng nào đó.

끌어당기다 : 끌어서 가까이 오게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KÉO LẠI: Kéo làm cho đến gần.

건드리다 : 손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤNG: Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay.

눈뜨다 : 잠에서 깨다. ☆☆ Động từ
🌏 MỞ MẮT, TỈNH GIẤC: Ngủ dậy.

눕히다 : 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT NẰM NGỬA: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.

밟히다 : 발 아래 놓여 눌리다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên.

다가서다 : 가깝게 옮겨 서다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN ĐỨNG GẦN, ĐẾN GẦN: Di chuyển đến đứng gần.

뛰어내리다 : 높은 곳에서 아래로 몸을 던져 내려오다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẢY XUỐNG: Ném mình từ nơi cao xuống dưới.


:
So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)